Định nghĩa “Money” – Góc tiếng Anh chuyên ngành kế toán tài chính

Trong tiếng Anh, “money” có nghĩa là “tiền”. Tuy nhiên, trong công việc hàng ngày, đặc biệt trong Kế toán, bạn sẽ dùng khá nhiều danh từ khác để gọi thay cho từ “money”. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu một vài cách gọi khác nhau của ‘money” trong tiếng Anh.
.
Ways of calling Money:
Definition | Terms used |
The money used in a country (e.g. Euros, dollars, yen, etc…) | Currency |
Money in notes and coins | Cash |
Money paid monthly by an employer | A salary |
Money paid by the day or the hour, usually received weekly | Wages |
Money received for working extra hours | Overtime |
Money paid to salespeople and agents – a certain percentage of the income the employee generates | Commission |
Extra money given for meeting a target or for good financial results | Bonus |
Money paid to professional people such as lawyer and architects | Fees |
Money paid by a company or the government to retired person | Pension |
The money need to set up or start company | Capital |
Repayments of money borrowed to buy a house or flat | A mortgage |
All the money coming into a company during a given period | Revenue |
Money paid by the government to unemployed and sick people | Social security |
The money that a business uses for everyday expenses or has available for spending | Working capital or funds |
The money paid for the use of a house or flat | Rent |
.
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu một số thuật ngữ liên quan đến “money” trong tiếng Anh. Các thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi khi các bạn làm việc trong lĩnh vực kế toán, tài chính và kiểm toán. Hy vọng bài viết này giúp bạn tăng thêm vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán, tài chính và kiểm toán.
.
Từ tiếp theo của chúng ta sẽ là “capital”. Có bao nhiêu từ trong tiếng Anh liên quan đến capital nhỉ? Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ở đây
(Sưu tập)
Quảng cáo hiển thị ở đây
Nhận xét